Những phim Điện ảnh đã đóng Trịnh_Thiếu_Thu

+ 1966:

  • Văn Tố Thần (文素臣 Knights of Knights) vai Lục Đệ

+ 1967:

  • Hắc Sát Tinh (黑煞星 The Black Killer) vai Ngô Chấn Bang
  • Tôi Yêu A - Go - Go (我愛阿哥哥 I Love A-Go-Go) vai Trịnh Sáng Thế
  • Cô Gái Ngọt Ngào (甜甜蜜蜜的姑娘 A Sweet Girl) vai Trương Duy Hán

+ 1968:

  • Hoa Hồng Thanh Xuân (青春玫瑰 The Blossoming Rose) vai Trương Nhạn Văn
  • Hoan Lạc Mãn Nhân Gian (歡樂滿人間 Joy to the World) vai Trương Hiên Lợi
  • Đại Tình Nhân
  • Huyết Ảnh Hồng Đăng (血影紅燈 Red Lamp Shaded in Blood) vai Hạ Hầu Bích
  • Lam Ưng (藍鷹 Blue Falcon) vai Vương Xung
  • Nguy Hiểm Tuổi 17 (危險十七歲 Dangerous Seventeen) vai Lâm Kiến Hoa
  • Phương Thế Ngọc Tam Đả Mộc Nhân Hàng (方世玉三打木人巷 The Feats of Feng Shiyu) vai Hồng Hy Quan

+ 1969:

  • Tiểu Ma Hiệp (小魔俠 The Devil Warrior) vai Mai Dầu Đăng
  • Ngân Đao Huyết Kiếm (銀刀血劍 Silver Knife, Scarlet Blade) vai Bạch Thái Quan

+ 1970:

  • Trượng Phu Muốn Tôi Gả (丈夫要我嫁 My Husband Wants Me to Get Married) vai Phùng Uy Văn

+ 1973:

  • Ái Dục Kì Đàm (愛慾奇譚 Love Is a Four Letter Word)
  • Thất Thập Nhị Gia Phòng Khách (七十二家房客 The House of 72 Tenants) (khách mời) vai Lính cứu hỏa
  • Tiểu Thâu Đấu Đại Tặc (小偷鬥大賊 The Rats) vai Lôi Anh Long
  • Mạc Minh Kì Diệu Phát Hoành Tài (莫明其妙發橫財 Hong Kong Style) vai Bao Đỉnh Cảnh

+ 1974:

  • Nguy Cơ Tứ Phục (危機四伏 The Concrete Jungle)
  • Gì Cũng Được Tiên Sinh (乜都得先生 Lovable Mr. Able)
  • Ô Long Giáo Nhất (烏龍教一 The Crazy Instructor)
  • Tạm Biệt Người Thân (別了親人 Farewell Dearest)
  • Người Lạ Chuyện Lạ (怪人怪事 A Mad World of Fools)
  • Đại Hương Lý Bát Diện Oai Phong (大鄉里八面威風 The Country Bumpkin in Style) vai Nô Tạo Hóa
  • Đề Tiếu Phu Thê (啼笑夫妻 My Darling Love) vai Thiếu Thu
  • Thiên Thiên Báo Hỷ (天天報喜 Everday Is Sunday) vai Thiếu Thu
  • Đại Hương Lý (大鄉里) vai A Thu
  • Vận Tài Đồng Tử Tiểu Tổ Tông (運財童子小祖宗) vai Lão Trịnh

+ 1975:

  • Lao Nữ Nhật Ký (撈女日記 Pretty Swindler) (khách mời) vai Chủ nhiệm Trương
  • Đổ Quỷ (賭鬼 Affection Against Satan)
  • Vô Kỳ Bất Hữu (無奇不有 Moon and Stars) vai Lưu Chí Hoa
  • Nam Nhân Tứ Thập Nhất Điều Long (男人四十一條龍 Don't Call Me Uncle) vai Văn Thu
  • Thập Tam Bất Đáp (十三不搭 Sup Sap Bup Dup)
  • Tiểu Sơn Đông Đến Hong Kong (小山東到香港 Shantung Man in Hong Kong) vai Chí Siêu

+ 1976:

  • Cười Ha Ha (哈哈笑 Laugh In) vai Trịnh Thu
  • Tình Yêu Ở HaWaii (愛在夏威夷 Love In Hawaii) vai Vỹ Vỹ
  • Nam Hoan Nữ Ái (情場戰場(男歡女愛) Love Competition) vai Văn Đạt
  • Đại Phú Nhân Gia

+ 1980:

  • Danh Kiếm (名劍 The Sword) vai Lý Mặc Nhiên

+ 1982:

  • Ngự Miêu Tam Hí Cẩm Mao Thử (御貓三戲錦毛鼠 Cat Vs. Rat) vai Triển Chiêu

+ 1983:

  • Tân Thục Sơn Kiếm Hiệp (新蜀山劍俠 Zu: The Warriors from the Magic Mountain) vai Đinh Dẫn
  • Đội đặc công Mini (迷你特攻隊 Fantasy Mission Force) (khách mời) vai Uất Kim Hương
  • Tạc Dạ Chi Đăng (昨夜之燈 Last Night's Light) vai Diệp Cương
  • Ngọc Kiếm Lưu Hương (玉劍留香 Swordsman Adventure) vai Kinh Vô Danh
  • Sở Lưu Hương Đại Kết Cục (楚留香大結局「玉斑指」 The Denouncement of Chu Liu Hsing) vai Sở Lưu Hương
  • Thiếu Lâm và Võ Đang (少林與武當 Shaolin and Wu Tang) vai Thu Phong Ngộ
  • Ngọ Dạ Lan Hoa (午夜蘭花 Demon Fighter) vai Sở Lưu Hương

+ 1984:

  • Thiền Võ Môn (禪武門 General Invincible) vai Quỷ Hồng Nương/Tuyết Lụy Hồng
  • Tình Nhân, Khán Đao (情人,看刀 Be Careful Sweetheart) vai Nguy Khai

+ 1988:

  • Quần Kinh Loạn Vũ (群鶯亂舞 Profiles of Pleasure) vai Trình Lập Bang
  • Thiên La Địa Võng (天羅地網 Gunmen) vai Hy Vu Đình

+ 1989:

  • Trung Nghĩa Quần Anh (忠義群英 Seven Warriors) vai Thích Kỳ Nghĩa
  • Xung Thiên Tiểu Tử (沖天小子 Path of Glory) vai Lâm Kỳ Xương

+ 1993:

  • Phương Thế Ngọc (方世玉 Fong Sai Yuk) (khách mời) vai Trần Gia Lạc
  • Phương Thế Ngọc II (方世玉續集 Fong Sai Yuk II) (khách mời) vai Trần Gia Lạc
  • Họa Bì - Âm Dương Pháp Vương (畫皮之陰陽法王 Painted Skin) vai Vương Thuận Sinh
  • Tiếu Bát Tiên (笑八仙 The Eight Hilarious Gods) vai Lữ Động Tân

+ 1994:

  • Túy Quyền III (醉拳III Drunken Master III) (khách mời) vai Hoàng Kỳ Anh
  • Tiếu Lâm Tiểu Tử II - Tân Ô Long Viện (笑林小子II之新烏龍院 Shaolin Popey II Messy Temple) (khách mời) vai Diện Bích

+ 2003:

  • Hồng Hạnh Kiếp (紅杏劫 The Quick Step of Passion) vai Hạ Tử Khiêm

+ 2012: